Có 2 kết quả:
散座儿 sǎn zuòr ㄙㄢˇ • 散座兒 sǎn zuòr ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erhua variant of 散座[san3 zuo4]
(2) single seat (in theater)
(3) irregular passenger (in rickshaw)
(2) single seat (in theater)
(3) irregular passenger (in rickshaw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erhua variant of 散座[san3 zuo4]
(2) single seat (in theater)
(3) irregular passenger (in rickshaw)
(2) single seat (in theater)
(3) irregular passenger (in rickshaw)
Bình luận 0